STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | Vardar Skopje Youth | FC Vardar Skopje | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | FC Vardar Skopje | Olimpik Sarajevo | Unknown | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Olimpik Sarajevo | FK Skopje | - | Ký hợp đồng |
01-01-2011 | Olimpic Sarajevo | Olimpus Skopje Balashikha | Free | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2011 | FK Skopje | Napredok Kicevo | Unknown | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Napredok Kicevo | Teteks Tetovo | Unknown | Ký hợp đồng |
31-07-2012 | Teteks Tetovo | Dinamo Tbilisi | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Dinamo Tbilisi | FC Vardar Skopje | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FC Vardar Skopje | Free player | - | Giải phóng |
13-10-2018 | Free player | Septemvri Sofia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Septemvri Sofia | Arda | Free | Ký hợp đồng |
28-01-2020 | Arda | FK Shkupi | - | Ký hợp đồng |
11-01-2021 | FK Shkupi | Doxa Katokopias | - | Ký hợp đồng |
11-08-2021 | FC Vardar Skopje | Free player | - | Giải phóng |
11-08-2021 | Doxa Katokopias | FC Vardar Skopje | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | FC Vardar Skopje | FK Rinija Gostivar | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Bắc Macedonia | 06-03-2024 13:00 | FC Vardar Skopje | ![]() ![]() | Rabotnicki Skopje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Macedonia | 01-11-2023 12:00 | FC Struga | ![]() ![]() | FC Vardar Skopje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Macedonia | 24-09-2023 13:00 | FC Vardar Skopje | ![]() ![]() | FK Rinija Gostivar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu