
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Al Hilal U23 | Al Hilal | - | Ký hợp đồng |
| 24-10-2020 | Al Hilal | Al-Shabab FC | - | Ký hợp đồng |
| 17-04-2023 | Al-Shabab FC | Free player | - | Giải phóng |
| 10-02-2024 | Free player | Al-Qadsiah | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2024 | Al-Qadsiah | Al-Riyadh | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 15-05-2025 16:05 | Al Riyadh | Al Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 01-05-2025 16:00 | Al Riyadh | Al-Orobah FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 13-03-2025 19:00 | Al Ittihad Club | Al Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 20-02-2025 17:00 | Al Riyadh | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 08-02-2025 13:55 | Al Kholood | Al Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 30-01-2025 15:15 | Al Riyadh | Al Wehda Mecca | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-01-2025 15:45 | Al Ahli SFC | Al Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 21-01-2025 15:10 | Al Riyadh | Al Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 15-01-2025 15:05 | Al Shabab FC | Al Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 09-01-2025 15:00 | Al Riyadh | Al Khaleej Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Saudi Arabian 2nd tier champion | 1 | 23/24 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| AFC Champions League participant | 11 | 21/22 19/20 18/19 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 10/11 09/10 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 20 |
| Saudi Arabian champion | 5 | 19/20 17/18 16/17 10/11 09/10 |
| Saudi Cup Winner | 3 | 19/20 16/17 14/15 |
| AFC Champions League winner | 1 | 18/19 |
| Crown Prince Cup Winner | 5 | 15/16 12/13 11/12 10/11 09/10 |