
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Neftchi Baku U19 | FC Neftci Baku | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | FC Neftci Baku | - | - | Cho thuê |
| 31-05-2011 | - | FC Neftci Baku | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | FC Neftci Baku | Standard Sumgayit | - | Cho thuê |
| 30-12-2013 | Standard Sumgayit | FC Neftci Baku | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2013 | FC Neftci Baku | Khazar Lankaran (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Khazar Lankaran (- 2016) | Standard Sumgayit | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Standard Sumgayit | Shamakhi FK | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Shamakhi FK | Sabah Baku | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Sabah Baku | Zira FK | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2023 | Zira FK | Turan Tovuz | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2024 | Turan Tovuz | Araz Nakhchivan | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu