STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
02-02-2011 | Breidablik UBK U19 | Breidablik | - | Ký hợp đồng |
15-07-2013 | Breidablik | Leiknir Reykjavik | - | Cho thuê |
15-10-2013 | Leiknir Reykjavik | Breidablik | - | Kết thúc cho thuê |
08-01-2014 | Breidablik | Fram Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
20-02-2015 | Fram Reykjavik | Breidablik | - | Ký hợp đồng |
15-05-2015 | Breidablik | Grotta Seltjarnarnes | - | Cho thuê |
15-10-2015 | Grotta Seltjarnarnes | Breidablik | - | Kết thúc cho thuê |
03-03-2016 | Breidablik | Vestri | - | Cho thuê |
04-04-2016 | Vestri | Breidablik | - | Kết thúc cho thuê |
14-04-2016 | Breidablik | Fram Reykjavik | - | Cho thuê |
16-10-2016 | Fram Reykjavik | Breidablik | - | Kết thúc cho thuê |
20-02-2017 | Breidablik | Leiknir Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
12-11-2024 | Leiknir Reykjavik | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Icelandic league cup winner | 1 | 12/13 |
Euro Under-17 participant | 1 | 12 |