STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Haaglandia Youth | FC Utrecht U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | FC Utrecht U19 | FC Utrecht (Youth) | - | Ký hợp đồng |
02-07-2014 | FC Utrecht (Youth) | Sparta Rotterdam | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Sparta Rotterdam | FC Rijnvogels | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | FC Rijnvogels | Barendrecht | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 24-05-2025 13:30 | Barendrecht | ![]() ![]() | RKAV Volendam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 10-05-2025 12:30 | Barendrecht | ![]() ![]() | Almere City Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 03-05-2025 12:30 | Noordwijk | ![]() ![]() | Barendrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 12-04-2025 12:30 | Scheveningen | ![]() ![]() | Barendrecht | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 05-04-2025 12:30 | Barendrecht | ![]() ![]() | Rijnsburgse Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 22-03-2025 14:00 | Jong Sparta Rotterdam Youth | ![]() ![]() | Barendrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 09-11-2024 13:30 | Barendrecht | ![]() ![]() | Scheveningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 19-10-2024 12:30 | Barendrecht | ![]() ![]() | Jong Sparta Rotterdam Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 28-09-2024 12:30 | Barendrecht | ![]() ![]() | Koninklijke HFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 17-08-2024 12:30 | Barendrecht | ![]() ![]() | HHC Hardenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Dutch Second League champion | 1 | 16 |