
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | Ponte Preta (Youth) | Ponte Preta | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Ponte Preta | Palmeiras | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-04-2012 | Palmeiras | Ceara | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Ceara | Palmeiras | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-12-2012 | Palmeiras | Figueirense | - | Cho thuê |
| 29-11-2013 | Figueirense | Palmeiras | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-12-2013 | Palmeiras | Avaí FC | - | Ký hợp đồng |
| 29-06-2014 | Avaí FC | Jubilo Iwata | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2015 | Jubilo Iwata | Avaí FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Avaí FC | Suphanburi FC | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2016 | Suphanburi FC | Joinville Esporte Clube (SC) | - | Ký hợp đồng |
| 13-09-2017 | Joinville Esporte Clube (SC) | CRB AL | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | CRB AL | Joinville Esporte Clube (SC) | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-01-2018 | Joinville Esporte Clube (SC) | Santo Andre | - | Ký hợp đồng |
| 18-03-2018 | Santo Andre | CRB AL | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2019 | CRB AL | Umm Salal | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2019 | Umm Salal | Vila Nova | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2020 | Vila Nova | Santa Cruz PE | - | Ký hợp đồng |
| 18-02-2021 | Santa Cruz PE | Brusque FC | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2021 | Brusque FC | Botafogo FC | - | Cho thuê |
| 29-11-2021 | Botafogo FC | Brusque FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-01-2022 | Brusque FC | Volta Redonda Futebol Clube (RJ) | - | Ký hợp đồng |
| 17-03-2022 | Volta Redonda Futebol Clube (RJ) | Botafogo FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Free player | Clube Náutico Marcílio Dias (SC) | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2023 | Clube Náutico Marcílio Dias (SC) | Vipers SC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Vipers SC | Iporá Esporte Clube | - | Ký hợp đồng |
| 04-06-2024 | Iporá Esporte Clube | Nova Iguacu | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Nova Iguacu | CS Sergipe | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu