STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | Football School (Indonesia) | ASIOP Football Academy | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | ASIOP Football Academy | Villa 2000 B FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Villa 2000 B FC | Persitangsel | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Persitangsel | Persija Jakarta | - | Ký hợp đồng |
25-01-2023 | Persija Jakarta | Persib Bandung | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 19-04-2025 12:00 | Persik Kediri | ![]() ![]() | Persija Jakarta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 11-04-2025 08:30 | PSIS Semarang | ![]() ![]() | Persik Kediri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 01-03-2025 13:30 | Persik Kediri | ![]() ![]() | Dewa United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 21-02-2025 08:30 | PSBS Biak Numfor | ![]() ![]() | Persik Kediri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 14-02-2025 12:00 | Persik Kediri | ![]() ![]() | Persis Solo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 07-02-2025 08:30 | Persita Tangerang | ![]() ![]() | Persik Kediri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 25-01-2025 08:00 | Malut United | ![]() ![]() | Persik Kediri | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 01-12-2024 08:30 | Persija Jakarta | ![]() ![]() | Persik Kediri | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Indonesian Champion | 2 | 23/24 17/18 |
Winner Piala Kemenpora | 1 | 20/21 |
Indonesian League Cup Winner | 1 | 17/18 |
AFC Cup Participant | 1 | 17/18 |
Best young player | 1 | 17 |