
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Zaglebie Lubin (Youth) | Zaglebie Lubin B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Zaglebie Lubin B | Gornik Polkowice | - | Cho thuê |
| 30-12-2013 | Gornik Polkowice | Zaglebie Lubin B | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-02-2014 | Zaglebie Lubin B | Sandecja Nowy Sacz | 0.01M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-02-2017 | Sandecja Nowy Sacz | Puszcza Niepolomice | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2021 | Puszcza Niepolomice | GKS Belchatow | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2021 | GKS Belchatow | Garbarnia Krakow | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Garbarnia Krakow | Sandecja Nowy Sacz | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2024 | Sandecja Nowy Sacz | KS Podhalanin Biecz | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu