
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | KOM Podgorica | FK Rudar Pljevlja | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2013 | FK Rudar Pljevlja | OFK Beograd | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2014 | OFK Beograd | FK Rudar Pljevlja | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2015 | FK Rudar Pljevlja | Zira FK | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Zira FK | FK Sutjeska Niksic | - | Ký hợp đồng |
| 09-06-2018 | FK Sutjeska Niksic | FK Buducnost Podgorica | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2022 | FK Buducnost Podgorica | Decic Tuzi | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2023 | Decic Tuzi | Kuruvchi Bunyodkor | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2024 | Kuruvchi Bunyodkor | FK Buducnost Podgorica | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Montenegrin champion | 5 | 24/25 20/21 19/20 17/18 14/15 |
| Montenegrin cup winner | 4 | 21/22 20/21 18/19 16/17 |
| Top scorer | 1 | 17/18 |