
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Al-Ettifaq FC | Al-Ahli SFC | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Al-Ahli SFC | Al-Ettifaq FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-09-2015 | Al-Ettifaq FC | Al-Ahli SFC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Al-Ahli SFC | Al-Raed SFC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Al-Raed SFC | Al-Ahli SFC | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2019 | Al-Ahli SFC | Al Wehda Mecca | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Al Wehda Mecca | Al-Ahli SFC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Al-Ahli SFC | Al-Fayha | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2022 | Al-Fayha | Al-Fateh SC | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2024 | Al-Fateh SC | Al-Ula FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 27-10-2025 15:10 | Al-Tai | Al Ula FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 20-10-2025 17:00 | Al Ula FC | Al Diraiyah | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 13-09-2025 18:00 | Al Wehda Mecca | Al Ula FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 16-05-2024 15:00 | Al-Tai | Al Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 09-05-2024 15:00 | Al Fayha | Al Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 02-05-2024 18:00 | Al Fateh SC | Al Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-04-2024 19:00 | Abha | Al Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 16-03-2024 19:00 | Al Fateh SC | Al Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 09-03-2024 14:00 | Al Fateh SC | Al Khaleej Club | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 17-02-2024 17:00 | Al Nassr FC | Al Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Saudi Cup Winner | 1 | 21/22 |
| AFC Champions League participant | 4 | 16/17 15/16 12/13 12/13 |
| Saudi Arabian champion | 1 | 15/16 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |