STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
14-07-2005 | ETO FC Győr Youth | Rapid Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Rapid Wien U15 | Rapid Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Rapid Wien U16 | Rapid Wien U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | Rapid Wien U18 | Rapid Vienna (Youth) | - | Ký hợp đồng |
19-07-2010 | Rapid Vienna (Youth) | Ferencvárosi TC II | - | Cho thuê |
30-12-2010 | Ferencvárosi TC II | Rapid Vienna (Youth) | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2011 | Rapid Vienna (Youth) | Vasas FC | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Vasas FC | Rapid Vienna (Youth) | - | Kết thúc cho thuê |
14-07-2011 | Rapid Vienna (Youth) | Ujpest FC | - | Ký hợp đồng |
29-08-2012 | Ujpest FC | Kecskemeti TE | - | Ký hợp đồng |
11-08-2014 | Kecskemeti TE | SV Seligenporten | - | Ký hợp đồng |
17-02-2015 | SV Seligenporten | Szombathelyi Haladas | - | Ký hợp đồng |
10-07-2016 | Szombathelyi Haladas | Soproni SVSE-GYSEV | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Soproni SVSE-GYSEV | Szombathelyi Haladas | - | Kết thúc cho thuê |
09-07-2017 | Szombathelyi Haladas | Gyirmot SE | - | Ký hợp đồng |
19-07-2023 | Gyirmot SE | MTE Mosonmagyarovar | - | Ký hợp đồng |
10-09-2023 | MTE Mosonmagyarovar | Free player | - | Giải phóng |
06-02-2024 | Free player | Koroncó KSSZE | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 2nd league | 1 | 20/21 |
Second highest goal scorer | 1 | 18/19 |
Austrian Youth league U19 champion | 1 | 07/08 |