
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | SC Corinthians B | Corinthians Paulista (SP) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Corinthians Paulista (SP) | Bahia | - | Cho thuê |
| 30-12-2011 | Bahia | Corinthians Paulista (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | Corinthians Paulista (SP) | AS Roma | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2014 | AS Roma | Inter Milan | 1M € | Cho thuê |
| 21-01-2016 | Inter Milan | Sampdoria | - | Cho thuê |
| 28-06-2016 | Sampdoria | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-06-2016 | Inter Milan | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | AS Roma | Inter Milan | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-08-2016 | Inter Milan | Sampdoria | - | Cho thuê |
| 20-02-2018 | Sampdoria | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-02-2018 | Inter Milan | Sampdoria | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-02-2018 | Sampdoria | Santos | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Santos | Sampdoria | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-01-2019 | Sampdoria | Cruzeiro Esporte Clube | 0.5M € | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Cruzeiro Esporte Clube | Sampdoria | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-02-2021 | Sampdoria | Atletico Mineiro | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2023 | Atletico Mineiro | Santos | - | Ký hợp đồng |
| 08-10-2024 | Santos | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Winner Supercopa do Brasil | 1 | 22 |
| Brazilian champion | 1 | 21 |
| Brazilian cup winner | 1 | 21 |
| Europa League participant | 1 | 14/15 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |