
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Notts County U18 | Notts County | - | Ký hợp đồng |
| 18-09-2011 | Notts County | Barrow | - | Cho thuê |
| 18-10-2011 | Barrow | Notts County | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-03-2012 | Notts County | Darlington FC (- 2012) | - | Cho thuê |
| 30-05-2012 | Darlington FC (- 2012) | Notts County | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-01-2018 | Notts County | Forest Green Rovers | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2018 | Forest Green Rovers | Chesterfield | - | Cho thuê |
| 30-05-2019 | Chesterfield | Forest Green Rovers | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Forest Green Rovers | Chesterfield | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Chesterfield | Ebbsfleet United | - | Ký hợp đồng |
| 13-11-2023 | Dorking | Free player | - | Giải phóng |
| 13-11-2023 | Ebbsfleet United | Dorking | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Dorking | Tamworth | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 5 Anh | 29-11-2025 15:00 | Carlisle United | Tamworth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| ENL Cup | 25-11-2025 19:45 | Tamworth | Blackburn Rovers U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 11-11-2025 19:45 | Forest Green Rovers | Tamworth | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 08-11-2025 15:00 | Tamworth | Woking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 03-11-2025 19:30 | Tamworth | Leyton Orient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 25-10-2025 16:30 | Tamworth | Boston United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 18-10-2025 14:00 | Aldershot Town | Tamworth | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 04-10-2025 14:00 | Tamworth | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 01-10-2025 18:45 | Altrincham | Tamworth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 24-09-2025 18:45 | Tamworth | Wealdstone FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu