
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2010 | Cerezo Osaka U18 | Cerezo Osaka | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2012 | Cerezo Osaka | Perth Glory | - | Cho thuê |
| 29-04-2013 | Perth Glory | Cerezo Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Cerezo Osaka | Perth Glory | - | Cho thuê |
| 10-01-2014 | Perth Glory | Cerezo Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-03-2015 | Cerezo Osaka | Oita Trinita | - | Cho thuê |
| 12-07-2015 | Oita Trinita | Cerezo Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2016 | Cerezo Osaka | V-Varen Nagasaki | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2017 | V-Varen Nagasaki | Nagoya Grampus | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2018 | Nagoya Grampus | Matsumoto Yamaga FC | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2020 | Matsumoto Yamaga FC | Sanfrecce Hiroshima | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2022 | Sanfrecce Hiroshima | Fagiano Okayama | - | Cho thuê |
| 30-01-2023 | Fagiano Okayama | Sanfrecce Hiroshima | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2023 | Sanfrecce Hiroshima | Fagiano Okayama | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2024 | Fagiano Okayama | Giravanz Kitakyushu | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 02-11-2025 04:00 | Vanraure Hachinohe FC | Giravanz Kitakyushu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 25-10-2025 05:00 | Giravanz Kitakyushu | FC Ryukyu Okinawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 19-10-2025 05:00 | Kamatamare Sanuki | Giravanz Kitakyushu | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 11-10-2025 05:00 | Giravanz Kitakyushu | Kagoshima United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 13-09-2025 09:00 | Giravanz Kitakyushu | Thespa Kusatsu Gunma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 06-09-2025 09:00 | Giravanz Kitakyushu | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 30-08-2025 09:00 | AC Nagano Parceiro | Giravanz Kitakyushu | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 23-08-2025 09:00 | SC Sagamihara | Giravanz Kitakyushu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 16-08-2025 09:00 | Giravanz Kitakyushu | Nara Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 26-07-2025 09:00 | Azul Claro Numazu | Giravanz Kitakyushu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese second league Champion | 1 | 17/18 |
| AFC Champions League participant | 2 | 13/14 10/11 |