
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-11-2010 | JMG Academy Antsirabe | US Stade Tamponnaise (-2014) | - | Ký hợp đồng |
| 08-09-2013 | US Stade Tamponnaise (-2014) | Concordia | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Concordia | BSC Old Boys | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2015 | BSC Old Boys | Sukhothai | - | Ký hợp đồng |
| 17-05-2021 | Sukhothai | Port FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Port FC | JS Saint-Pierroise | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | JS Saint-Pierroise | Sukhothai | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 05-12-2025 12:00 | Ratchaburi FC | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 30-11-2025 11:00 | Sukhothai | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 23-11-2025 11:30 | Sukhothai | Chonburi FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 08-11-2025 11:00 | Sukhothai | Kanchanaburi Power FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 01-11-2025 12:30 | Rayong FC | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 26-10-2025 11:30 | Sukhothai | BG Pathum United | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 04-10-2025 12:30 | Ayutthaya United | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 31-08-2025 11:30 | PT Prachuap FC | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 24-08-2025 11:30 | Sukhothai | Port FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 27-04-2025 11:00 | BG Pathum United | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 20/21 |
| Best assist provider | 1 | 15/16 |
| Best young player | 1 | 10 |