
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Academica Coimbra U19 | Academica Coimbra | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2010 | Academica Coimbra | GD Tourizense | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Academica Coimbra | Estoril | - | Ký hợp đồng |
| 30-12-2011 | GD Tourizense | Academica Coimbra | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-07-2014 | Estoril | Moreirense | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Moreirense | Estoril | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Estoril | CF Os Belenenses | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2017 | CF Os Belenenses | Sporting Kansas City | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-02-2021 | Sporting Kansas City | Jeju SK FC | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2023 | Jeju SK FC | Incheon United Club | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 23-11-2025 05:00 | Incheon United Club | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 02-11-2025 05:00 | Incheon United Club | Busan I Park | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 26-10-2025 05:00 | Incheon United Club | Gyeongnam FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 19-10-2025 05:00 | Ansan Greeners FC | Incheon United Club | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 12-10-2025 07:30 | Seongnam FC | Incheon United Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 08-10-2025 05:00 | Incheon United Club | Suwon Samsung Bluewings | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 04-10-2025 07:30 | Hwaseong FC | Incheon United Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 20-09-2025 10:00 | Incheon United Club | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 07-09-2025 10:00 | Bucheon FC 1995 | Incheon United Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 30-08-2025 10:00 | Incheon United Club | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Korean K League 2 Champion | 1 | 24/25 |
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 18/19 |
| US Open Cup Winner | 1 | 16/17 |
| Europa League participant | 1 | 13/14 |
| Champion 2nd League Portugal | 1 | 12 |