
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | RVUFK Kyiv | Zorya Lugansk II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Zorya Lugansk II | Zorya | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Zorya | FC Shakhtar Donetsk | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2016 | FC Shakhtar Donetsk | Zorya | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Zorya | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-07-2018 | FC Shakhtar Donetsk | Ferencvarosi TC | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Ferencvarosi TC | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-07-2019 | FC Shakhtar Donetsk | Fehérvár FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 21-08-2022 | Fehérvár FC | FC Shakhtar Donetsk | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-03-2024 | FC Shakhtar Donetsk | Polissya Zhytomyr | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Polissya Zhytomyr | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-08-2024 | FC Shakhtar Donetsk | Chernomorets Odessa | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Chernomorets Odessa | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-12-2024 11:00 | FK Oleksandria | Chornomorets Odesa | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 23-11-2024 13:30 | Dynamo Kyiv | Chornomorets Odesa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 08-11-2024 13:30 | Chornomorets Odesa | FC Vorskla Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 25-10-2024 12:30 | Rukh Vynnyky | Chornomorets Odesa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 20-10-2024 12:30 | Chornomorets Odesa | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-10-2024 12:30 | Chornomorets Odesa | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 21-09-2024 10:00 | Chornomorets Odesa | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 14-09-2024 10:00 | Chornomorets Odesa | FC Inhulets Petrove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 31-08-2024 15:00 | Chornomorets Odesa | Polissya Zhytomyr | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 26-08-2024 14:00 | FC Livyi Bereh | Chornomorets Odesa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 2 | 22/23 17/18 |
| Ukrainian champion | 2 | 22/23 17/18 |
| Europa League participant | 2 | 22/23 16/17 |
| Hungarian champion | 1 | 18/19 |
| Ukrainian cup winner | 1 | 17/18 |