
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | ASO Chlef U21 | ASO Chlef | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2011 | ASO Chlef | Vitoria Guimaraes | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2013 | Vitoria Guimaraes | Dinamo Zagreb | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | Dinamo Zagreb | Nottingham Forest | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2019 | Nottingham Forest | Olympiakos Piraeus | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-01-2021 | Olympiakos Piraeus | Al-Fateh SC | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2021 | Al-Fateh SC | Damac | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Damac | Maribor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 18:00 | Maribor | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 18:00 | Paksi FC | Maribor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 15-08-2024 18:00 | Vojvodina Novi Sad | Maribor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 18:15 | Maribor | Vojvodina Novi Sad | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 11-07-2024 18:00 | Botev Plovdiv | Maribor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Slovenia | 17-03-2024 16:30 | Maribor | FC Koper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Slovenia | 06-03-2024 16:30 | Maribor | Radomlje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Slovenia | 02-03-2024 16:30 | Maribor | Domzale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Slovenia | 11-02-2024 16:30 | Maribor | NK Aluminij | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Slovenia | 11-12-2023 16:30 | Radomlje | Maribor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Arab Cup winner | 1 | 20/21 |
| Champions League participant | 3 | 20/21 16/17 15/16 |
| Greek cup winner | 1 | 20 |
| Greek champion | 1 | 20 |
| Player of the Year | 1 | 17/18 |
| Top scorer | 3 | 17/18 10/11 10/11 |
| Croatian cup winner | 3 | 17/18 15/16 14/15 |
| Croatian champion | 4 | 17/18 15/16 14/15 13/14 |
| Africa Cup participant | 3 | 17 15 13 |
| Europa League participant | 3 | 14/15 13/14 11/12 |
| World Cup participant | 1 | 14 |
| Croatian Super Cup Winner | 1 | 13/14 |
| Portuguese cup winner | 1 | 13 |
| Algerian champion | 1 | 10/11 |