
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Pieta Hotspurs | Senglea Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Senglea Athletic | San Gwann FC | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2016 | San Gwann FC | Floriana F.C. | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Floriana F.C. | Zebbug Rangers | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2021 | Zebbug Rangers | Pembroke Athleta FC | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2022 | Pembroke Athleta FC | Sirens | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Sirens | Zabbar St. Patrick FC | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2025 | Zabbar St. Patrick FC | Birkirkara FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Maltese Super Cup winner | 1 | 18 |