
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 15-01-2018 | Patriotas FC | The Strongest | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | The Strongest | Jaguares de Cordoba | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Jaguares de Cordoba | Deportiva Once Caldas | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Deportiva Once Caldas | Deportivo Pasto | - | Ký hợp đồng |
| 27-02-2021 | Deportivo Pasto | Deportivo Union Comercio | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2023 | Deportivo Union Comercio | Marathon | - | Ký hợp đồng |
| 08-09-2023 | Marathon | Bangladesh Police Club | - | Ký hợp đồng |
| 25-02-2024 | Bangladesh Police Club | Free player | - | Giải phóng |
| 08-07-2024 | Free player | FC San Marcos | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | FC San Marcos | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 24-02-2024 09:00 | Brothers Union | Bangladesh Police Club | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 16-02-2024 09:00 | Fortis Limited | Bangladesh Police Club | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 10-02-2024 09:00 | Bangladesh Police Club | Bashundhara Kings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 02-02-2024 09:00 | Bangladesh Police Club | Abahani Limited Dhaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 27-01-2024 08:45 | Rahmatgonj MFS | Bangladesh Police Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 20-01-2024 08:45 | Bangladesh Police Club | Mohammedan Dhaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 13-01-2024 08:45 | Sheikh Russel KC | Bangladesh Police Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 30-12-2023 08:30 | Bangladesh Police Club | Sheikh Jamal | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 22-12-2023 08:35 | Bangladesh Police Club | Chittagong Abahani | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu