
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 24-11-2009 | ASKÖ Donau Linz Youth | ASKÖ Leonding Youth | - | Ký hợp đồng |
| 29-03-2011 | ASKÖ Leonding Youth | ASKÖ Donau Linz Youth | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2014 | ASKÖ Donau Linz Youth | Union St. Florian Youth | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2014 | Union St. Florian Youth | SV Ried Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | SV Ried Youth | AKA LASK OO U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | AKA LASK OO U15 | AKA LASK Juniors OO U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | AKA LASK Juniors OO U16 | FC Superfund Pasching | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2018 | FC Superfund Pasching | Trenkwalder Admira Wacker | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | Trenkwalder Admira Wacker | Admira Wacker II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Admira Wacker II | SK Austria Klagenfurt | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | SK Austria Klagenfurt | FC Viktoria 1889 Berlin | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | FC Viktoria 1889 Berlin | SK Austria Klagenfurt | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-09-2023 | SK Austria Klagenfurt | Free player | - | Giải phóng |
| 11-07-2024 | Free player | Dynamo Ceske Budejovice | - | Ký hợp đồng |
| 08-09-2024 | Dynamo Ceske Budejovice | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu