STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Queens Park Rangers Academy | Southend United Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Southend United Youth | Southend United U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Southend United U18 | Southend United U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Southend United U21 | Southend United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Southend United | Free player | - | Giải phóng |
11-05-2022 | Free player | IBV Vestmannaeyjar | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | IBV Vestmannaeyjar | Saint Mirren | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 31-08-2025 14:00 | IBV Vestmannaeyjar | ![]() ![]() | Akranes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 17-08-2025 14:00 | IBV Vestmannaeyjar | ![]() ![]() | Valur Reykjavik | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 10-08-2025 16:30 | KA Akureyri | ![]() ![]() | IBV Vestmannaeyjar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 02-08-2025 14:00 | IBV Vestmannaeyjar | ![]() ![]() | KR Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 27-07-2025 14:00 | Vestri | ![]() ![]() | IBV Vestmannaeyjar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 25-03-2025 16:00 | Uganda | ![]() ![]() | Guinea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 20-03-2025 13:00 | Mozambique | ![]() ![]() | Uganda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 26-02-2025 19:45 | Heart of Midlothian | ![]() ![]() | Saint Mirren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 22-02-2025 15:00 | Rangers | ![]() ![]() | Saint Mirren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 16-02-2025 14:00 | Saint Mirren | ![]() ![]() | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu