
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Independiente Santa Fe U20 | Independiente Santa Fe | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Independiente Santa Fe | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2017 | Free player | Boyaca Chico | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2020 | Boyaca Chico | FC Artsakh | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2022 | FC Artsakh | Dep.Independiente Medellin | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2023 | Dep.Independiente Medellin | Deportivo Pereira | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2024 | Deportivo Pereira | Independiente Santa Fe | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 18-10-2025 23:20 | Atletico Junior Barranquilla | Deportivo Pereira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 15-10-2025 23:20 | Deportivo Pereira | Millonarios | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 04-10-2025 00:30 | Deportivo Cali | Deportivo Pereira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 27-09-2025 19:00 | Deportivo Pereira | Union Magdalena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 30-08-2025 23:20 | Deportivo Pereira | Atletico Bucaramanga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 14-08-2025 23:00 | Deportivo Pereira | America de Cali | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 23-07-2025 01:20 | Deportivo Pereira | Atletico Nacional Medellin | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 19-07-2025 21:10 | Alianza Fútbol Club | Deportivo Pereira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 13-07-2025 22:15 | Deportivo Pereira | Independiente Santa Fe | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 25-05-2025 21:00 | Alianza Fútbol Club | Independiente Santa Fe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Colombian Champion | 2 | 24/25 15/16 |
| Armenian Super Cup winner | 1 | 20/21 |