
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Espanyol Barcelona Youth | Espanyol Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Espanyol Barcelona U18 | Espanyol Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2019 | Free player | Septemvri Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Septemvri Sofia | UA Horta | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2020 | UA Horta | Levski Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Levski Sofia | Gazovik Orenburg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Gazovik Orenburg | FC Pari Nizhniy Novgorod | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 24-11-2024 16:00 | FC Pari Nizhniy Novgorod | Dynamo Makhachkala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 19-10-2024 11:00 | FC Pari Nizhniy Novgorod | FK Rostov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 27-09-2024 13:30 | Gazovik Orenburg | FC Pari Nizhniy Novgorod | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 22-09-2024 16:00 | FC Pari Nizhniy Novgorod | Lokomotiv Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 14-09-2024 11:15 | Fakel Voronezh | FC Pari Nizhniy Novgorod | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 31-08-2024 14:30 | FC Pari Nizhniy Novgorod | Zenit St. Petersburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 25-08-2024 12:00 | Krylya Sovetov | FC Pari Nizhniy Novgorod | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 18-08-2024 17:00 | FK Krasnodar | FC Pari Nizhniy Novgorod | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 04-08-2024 17:30 | Dynamo Makhachkala | FC Pari Nizhniy Novgorod | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 27-07-2024 12:00 | FC Pari Nizhniy Novgorod | CSKA Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-19 participant | 1 | 17 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 15 |