
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-11-2014 | JMG Academy Algier | Paradou AC | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2017 | Paradou AC | Havre Athletic Club | - | Cho thuê |
| 29-01-2018 | Havre Athletic Club | Paradou AC | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-02-2018 | Paradou AC | Stumbras | - | Cho thuê |
| 04-06-2018 | Stumbras | Paradou AC | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-12-2018 | Paradou AC | Esperance Sportive de Tunis | - | Ký hợp đồng |
| 30-10-2020 | Esperance Sportive de Tunis | Free player | - | Giải phóng |
| 20-02-2021 | Free player | ES du Sahel | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2022 | ES du Sahel | Abha | 0.61M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-09-2023 | Abha | Club Africain | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Club Africain | Free player | - | Giải phóng |
| 14-08-2024 | Club Africain | MC Alger | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch các Quốc gia châu Phi | 04-08-2025 17:00 | Uganda | Algeria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 01-04-2025 19:00 | MC Alger | Orlando Pirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 18-01-2025 13:00 | Young Africans | MC Alger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 10-01-2025 19:00 | MC Alger | TP Mazembe Englebert | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 05-01-2025 19:00 | Al-Hilal Omdurman | MC Alger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 14-12-2024 19:00 | MC Alger | Al-Hilal Omdurman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 07-12-2024 19:00 | MC Alger | Young Africans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 26-11-2024 13:00 | TP Mazembe Englebert | MC Alger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 03-03-2024 16:00 | Club Africain | Academica Do Lobito | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 25-02-2024 16:00 | Ghana Dream FC | Club Africain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Algerian Super Cup Winner | 1 | 24/25 |
| Algerian champion | 1 | 24/25 |
| Arab Cup winner | 2 | 21/22 20/21 |
| Tunisian Champion | 2 | 19/20 18/19 |
| CAF Champions League winner | 1 | 18/19 |