
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 12-01-2023 | Cork City U19 | Cobh Ramblers | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2024 | Cobh Ramblers | Carrigaline United AFC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Anh | 28-10-2025 19:00 | Swindon Town | West Ham United U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 21-04-2025 14:00 | Swindon Town | Bromley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 08-03-2025 15:00 | Doncaster Rovers | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 04-03-2025 19:45 | Swindon Town | Salford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 08-02-2025 12:30 | Swindon Town | Port Vale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 01-02-2025 15:00 | Carlisle United | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 28-01-2025 19:45 | Swindon Town | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 24-01-2025 19:45 | Newport County | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 18-01-2025 15:00 | Swindon Town | Barrow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 11-01-2025 15:50 | Swindon Town | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Irish champion | 1 | 16/17 |
| Irish cup winner | 1 | 16/17 |
| Munster Senior Cup Champion | 1 | 16/17 |
| Promotion to 1st league | 1 | 14/15 |