| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | - |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | RVUFK Kyiv | VIK-Volyn Volodymyr | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | VIK-Volyn Volodymyr | Volyn Lutsk U19 | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2014 | Volyn Lutsk U19 | - | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | - | Veres | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2017 | Veres | Polissya Zhytomyr | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2017 | Polissya Zhytomyr | MSK Rimavska Sobota | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2019 | MSK Rimavska Sobota | FTC Filakovo | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2020 | FTC Filakovo | GOSK Gabela | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2020 | GOSK Gabela | FTC Filakovo | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2023 | FTC Filakovo | FK Podkonice | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2024 | FK Podkonice | FK Pohronie | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu