
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2004 | Millonarios FC U20 | Millonarios | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Millonarios | Deportivo Pereira | - | Cho thuê |
| 30-12-2007 | Deportivo Pereira | Millonarios | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2008 | Millonarios | Bogota FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Bogota FC | Real Cartagena | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Real Cartagena | Deportes Tolima | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Deportes Tolima | Millonarios | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 13-11-2025 01:20 | Boyaca Chico | Millonarios | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 07-11-2025 20:30 | Envigado FC | Millonarios | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 30-10-2025 01:20 | Millonarios | Deportiva Once Caldas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 25-10-2025 23:20 | Independiente Santa Fe | Millonarios | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 21-10-2025 23:00 | Millonarios | Atletico Bucaramanga | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 15-10-2025 23:20 | Deportivo Pereira | Millonarios | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 12-02-2025 00:30 | Llaneros FC | Millonarios | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 09-02-2025 01:30 | Millonarios | La Equidad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 01-02-2025 22:10 | Deportivo Pasto | Millonarios | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 09-12-2024 00:00 | Deportivo Pasto | Millonarios | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Colombian Super Cup winner | 2 | 23/24 17/18 |
| Colombian Champion | 2 | 22/23 16/17 |
| Colombian Cup winner | 2 | 21/22 13/14 |