
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | - | - | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | - | Yongma Middle School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Yongma Middle School | Sangmoon High School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Sangmoon High School | Jeonju University | - | Ký hợp đồng |
| 22-06-2023 | Jeonju University | Ulsan Citizens | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2024 | Ulsan Citizens | Ulsan HD FC | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2024 | Ulsan HD FC | Jeju SK FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Jeju SK FC | Ulsan HD FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-01-2025 | Ulsan HD FC | Busan I Park | - | Cho thuê |
| 30-12-2025 | Busan I Park | Ulsan HD FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 26-07-2025 10:00 | Busan I Park | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 19-07-2025 10:00 | Hwaseong FC | Busan I Park | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 22-06-2025 10:00 | Busan I Park | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 15-06-2025 10:00 | Jeonnam Dragons | Busan I Park | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 07-06-2025 10:00 | Busan I Park | Ansan Greeners FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 27-04-2025 07:30 | Busan I Park | Hwaseong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 20-04-2025 05:00 | Ansan Greeners FC | Busan I Park | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 13-04-2025 07:30 | Busan I Park | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 05-04-2025 07:30 | Busan I Park | Jeonnam Dragons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CFA Team China International Friendly Competitions Yancheng | 23-03-2025 07:30 | China U22 | South Korea U22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| South Korean champion | 1 | 23/24 |
| South Korean Cup runner-up | 1 | 23/24 |