
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Grasshopper Club Zürich U16 | Grasshopper U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Grasshopper U18 | Grasshoppers U21 | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2016 | Grasshoppers U21 | Grasshopper | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2017 | Grasshopper | Schaffhausen | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Schaffhausen | Grasshopper | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-08-2022 | Grasshopper | Thun | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Thun | Free player | - | Giải phóng |
| 30-01-2025 | Free player | YF Juventus Zurich | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 31-05-2024 18:30 | Thun | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 26-05-2024 14:30 | Grasshopper | Thun | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 17-05-2024 18:15 | Thun | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 11-05-2024 16:00 | Thun | Schaffhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 03-05-2024 18:15 | Baden | Thun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 27-04-2024 16:00 | Stade Nyonnais | Thun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 22-04-2024 18:15 | Thun | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 19-04-2024 18:15 | Aarau | Thun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 13-04-2024 16:00 | Thun | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 06-04-2024 16:00 | Thun | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss 2nd tier champion | 1 | 20/21 |
| Swiss U18-Champion | 1 | 13/14 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 13 |