
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Hanoi Football Training Center | Ha Noi FC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Ha Noi FC Youth | Cong An Ha Noi FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Đông Nam Á | 05-01-2025 13:00 | Thailand | Vietnam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Đông Nam Á | 29-12-2024 13:00 | Vietnam | Singapore | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Đông Nam Á | 26-12-2024 13:00 | Singapore | Vietnam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Đông Nam Á | 18-12-2024 13:00 | Philippines | Vietnam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Đông Nam Á | 09-12-2024 13:00 | Laos | Vietnam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 11-06-2024 18:00 | Iraq | Vietnam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 06-06-2024 12:00 | Vietnam | Philippines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Á | 24-01-2024 11:30 | Iraq | Vietnam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Champions League | 06-12-2023 12:00 | Hanoi FC | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
| AFF Championship winner | 2 | 23/24 17/18 |
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
| Vietnamese Champion | 4 | 21/22 18/19 17/18 15/16 |
| Vietnamese Super cup winner | 3 | 21/22 19/20 18/19 |
| Vietnamese Cup Winner | 3 | 21/22 19/20 18/19 |
| AFC Cup Participant | 2 | 18/19 16/17 |
| Southeast Asian Games: 3rd Place | 1 | 15 |