| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | - |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Maccabi Netanya U19 | Maccabi Netanya | - | Ký hợp đồng |
| 15-09-2019 | Maccabi Netanya | Hapoel Asi Gilboa | - | Cho thuê |
| 20-01-2020 | Hapoel Asi Gilboa | Maccabi Netanya | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-01-2020 | Maccabi Netanya | Hapoel Ironi Baqa al-Gharbiye | - | Cho thuê |
| 30-07-2020 | Hapoel Ironi Baqa al-Gharbiye | Maccabi Netanya | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-11-2020 | Maccabi Netanya | Hapoel Migdal haEmek | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Hapoel Migdal haEmek | Maccabi Netanya | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-08-2021 | Maccabi Netanya | Hapoel Ironi Baqa al-Gharbiye | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2023 | Hapoel Ironi Baqa al-Gharbiye | Hapoel Raanana | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu