
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Polonia Przemysl | Pogon Szczecin Youth | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Pogon Szczecin Youth | Pogon Szczecin U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Pogon Szczecin U19 | Pogon Szczecin | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2017 | Pogon Szczecin | Miedz Legnica | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Miedz Legnica | Pogon Szczecin | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-02-2018 | Pogon Szczecin | Stargard Szczecinski | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Stargard Szczecinski | Pogon Szczecin | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2018 | Pogon Szczecin | Bytovia Bytow | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Bytovia Bytow | Pogon Szczecin | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Pogon Szczecin | Warta Poznan | Free | Ký hợp đồng |
| 13-07-2021 | Warta Poznan | GKS Tychy | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2023 | GKS Tychy | Skra Czestochowa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Skra Czestochowa | Free player | - | Giải phóng |
| 19-02-2024 | Free player | Resovia Rzeszow | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 15/16 |