
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | MSK Zilina U19 | MSK Zilina B | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | MSK Zilina B | MSK Zilina | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2022 | MSK Zilina | MTK Budapest | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | MTK Budapest | MSK Zilina | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-08-2022 | MSK Zilina | Dynamo Ceske Budejovice | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Dynamo Ceske Budejovice | MSK Zilina | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-09-2023 | MSK Zilina | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | - | Ký hợp đồng |
| 29-02-2024 | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | Turan FK | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2024 | Turan FK | Free player | - | Giải phóng |
| 30-08-2024 | Turan FK | KFC Komarno | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 05-10-2024 16:00 | MFK Skalica | KFC Komarno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 29-09-2024 16:00 | MSK Zilina | KFC Komarno | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 24-09-2024 16:00 | KFC Komarno | MFK Ruzomberok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 21-09-2024 16:00 | KFC Komarno | Trencin | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 14-09-2024 16:00 | Dukla Banska Bystrica | KFC Komarno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 31-08-2024 16:00 | KFC Komarno | Michalovce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 02-12-2023 14:00 | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | MSK Zilina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 25-11-2023 14:00 | Dunajska Streda | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 11-11-2023 14:00 | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | Sport Podbrezova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 04-11-2023 14:00 | Spartak Trnava | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu