
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | Arema Indonesia Youth | Persekabpas Pasuruan | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2005 | Persekabpas Pasuruan | Persekam Metro FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Persekam Metro FC | Persewangi Banyuwangi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Persewangi Banyuwangi | Arema Indonesia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Arema Indonesia | Deltras FC | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Deltras FC | Arema FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2017 | Arema FC | Madura United | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2019 | Madura United | PSM Makassar | - | Ký hợp đồng |
| 24-02-2020 | PSM Makassar | PSIM Yogyakarta | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2022 | PSIM Yogyakarta | PSIS Semarang | - | Ký hợp đồng |
| 05-06-2022 | PSIS Semarang | Deltras FC | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2023 | Deltras FC | Persikab Bandung | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Indonesian Cup Winner | 1 | 18/19 |
| AFC Cup Participant | 1 | 18/19 |
| Indonesian League Cup Winner | 1 | 16/17 |
| AFC Champions League participant | 1 | 10/11 |