
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 13-03-2016 | FK Bereza 2010 (- 2015) | Dinamo Brest | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Dinamo Brest | Atlantas Klaipeda | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Atlantas Klaipeda | Dinamo Brest | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-02-2018 | Dinamo Brest | Dnepr Mogilev | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2018 | Dnepr Mogilev | FC Rukh Brest | - | Cho thuê |
| 26-11-2018 | FC Rukh Brest | Dnepr Mogilev | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2019 | Dnepr Mogilev | FC Rukh Brest | - | Ký hợp đồng |
| 29-04-2021 | FC Rukh Brest | FK Malorita (- 2022) | - | Ký hợp đồng |
| 01-03-2022 | FK Malorita (- 2022) | Volna Pinsk | - | Ký hợp đồng |
| 04-03-2023 | Volna Pinsk | Niva Dolbizno | - | Ký hợp đồng |
| 04-03-2023 | Volna Pinsk | Niva Dolbizno | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Niva Dolbizno | Free player | - | Giải phóng |
| 31-03-2024 | Niva Dolbizno | Krechet Bereza | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belarusian cup winner | 1 | 16/17 |