







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2013 | Ajax Cape Town Youth | Ajax Cape Town | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2019 | Ajax Cape Town | Cape Town City FC | - | Ký hợp đồng | 
| 19-07-2022 | Cape Town City FC | Sekhukhune United | - | Ký hợp đồng | 
| 01-07-2024 | Sekhukhune United | Free player | - | Giải phóng | 
| 17-10-2024 | Free player | Supersport United | - | Ký hợp đồng | 
| 26-01-2025 | Supersport United | Kaizer Chiefs | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 24-05-2025 13:00 | Kaizer Chiefs |   | Polokwane City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 03-05-2025 13:30 | Kaizer Chiefs |   | Orlando Pirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 26-04-2025 13:00 | Kaizer Chiefs |   | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 19-04-2025 15:30 | Chippa United |   | Kaizer Chiefs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-04-2025 17:00 | Kaizer Chiefs |   | TS Galaxy | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 01-03-2025 13:30 | Mamelodi Sundowns |   | Kaizer Chiefs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 18-02-2025 17:30 | Kaizer Chiefs |   | Supersport United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Cúp Nedbank | 15-02-2025 16:00 | Kaizer Chiefs |   | Chippa United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 07-02-2025 17:30 | Stellenbosch FC |   | Kaizer Chiefs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 04-02-2025 17:30 | Kaizer Chiefs |   | AmaZulu | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Olympics participant | 1 | 15/16 |