
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Maccabi Haifa Shmuel U19 | Maccabi Haifa | - | Ký hợp đồng |
| 02-09-2017 | Maccabi Haifa | Hapoel Ramat Gan | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Hapoel Ramat Gan | Maccabi Haifa | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2018 | Maccabi Haifa | Hapoel Hadera | - | Cho thuê |
| 21-01-2019 | Hapoel Hadera | Maccabi Haifa | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-09-2019 | Maccabi Haifa | Hapoel Hadera | - | Cho thuê |
| 30-07-2020 | Hapoel Hadera | Maccabi Haifa | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-07-2023 | Maccabi Haifa | Ferencvarosi TC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 22-11-2025 18:30 | Ferencvarosi TC | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 01-11-2025 19:00 | Ferencvarosi TC | MTK Budapest | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 26-10-2025 16:30 | Ferencvarosi TC | Zalaegerszegi TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 19-10-2025 16:00 | Ujpest FC | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-10-2025 18:45 | Italy | Israel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 11-10-2025 16:00 | Norway | Israel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 05-10-2025 14:30 | Ferencvarosi TC | Paksi FC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 19-09-2025 18:00 | Ferencvarosi TC | Diosgyor VTK | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 06-06-2025 18:45 | Estonia | Israel | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 24-05-2025 18:00 | Győri ETO FC | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Hungarian champion | 2 | 24/25 23/24 |
| Europa League participant | 1 | 24/25 |
| Conference League participant | 2 | 23/24 21/22 |
| Israeli champion | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
| Champions League participant | 1 | 22/23 |
| Israel Super Cup Winner | 1 | 21/22 |