
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Aberdeen FC U17 | Aberdeen FC U20 | - | Ký hợp đồng |
| 15-12-2016 | Aberdeen FC U20 | Brechin City | - | Cho thuê |
| 13-01-2017 | Brechin City | Aberdeen FC U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2017 | Aberdeen FC U20 | Brechin City | - | Cho thuê |
| 13-01-2018 | Brechin City | Aberdeen FC U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Aberdeen FC U20 | Aberdeen | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2022 | Aberdeen | Saint Johnstone | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Saint Johnstone | Aberdeen | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-07-2023 | Aberdeen | Salford City | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Salford City | Free player | - | Giải phóng |
| 10-10-2024 | Free player | Ayr United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Scotland | 18-10-2025 14:00 | Hibernian | Livingston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 04-10-2025 14:00 | Dundee United | Livingston | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 28-09-2025 14:00 | Livingston | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 20-09-2025 14:00 | Dundee | Livingston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 13-09-2025 14:00 | Aberdeen | Livingston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 23-08-2025 14:00 | Celtic FC | Livingston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Scotland | 17-08-2025 14:00 | Livingston | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 09-05-2025 18:45 | Ayr United | Partick Thistle FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 06-05-2025 18:45 | Partick Thistle FC | Ayr United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 02-05-2025 18:45 | Airdrie United | Ayr United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro Under-17 participant | 1 | 16 |