
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 02-09-2015 | FC Stadlau Youth | First Vienna FC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2018 | First Vienna FC Youth | SK Rapid Wien Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | SK Rapid Wien Youth | Rapid Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Rapid Wien U15 | Rapid Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Rapid Wien U16 | Rapid Wien U18 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 25-10-2025 18:00 | SK Rapid II | SC Austria Lustenau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 19-10-2025 08:30 | FC HOGO Hertha Wels | SK Rapid II | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 30-08-2025 12:30 | SK Rapid II | SKN St.Polten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 25-05-2025 15:00 | SK Rapid II | SV Stripfing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 16-05-2025 16:00 | SKN St.Polten | SK Rapid II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 09-05-2025 16:00 | SK Rapid II | FC Liefering | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu