
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | Boldklubben af 1893 Youth | Boldklubben af 1893 Youth | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2023 | Boldklubben af 1893 Youth | Boldklubben af 1893 | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2025 | Boldklubben af 1893 | FA 2000 | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | FA 2000 | Boldklubben af 1893 | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 09-08-2024 17:00 | Hvidovre IF | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 27-07-2024 11:00 | Roskilde | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 19-07-2024 17:00 | Boldklubben af 1893 | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 26-05-2024 12:00 | Helsingor | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 10-05-2024 17:00 | Boldklubben af 1893 | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 03-05-2024 16:30 | Naestved | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 26-04-2024 17:00 | Boldklubben af 1893 | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish second tier Youth Champion | 1 | 21 |