STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2022 | Crewe Alexandra Youth | Crewe Alexandra U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Crewe Alexandra U18 | Crewe Alexandra | - | Ký hợp đồng |
21-11-2024 | Crewe Alexandra | Marine FC | - | Cho thuê |
01-01-2025 | Marine FC | Crewe Alexandra | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 18-10-2025 14:00 | Milton Keynes Dons | ![]() ![]() | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 14-10-2025 16:00 | Austria U21 | ![]() ![]() | Wales U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 06-10-2025 19:00 | Harrogate Town | ![]() ![]() | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 27-09-2025 11:30 | Crewe Alexandra | ![]() ![]() | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 20-09-2025 14:00 | Barrow | ![]() ![]() | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 13-09-2025 14:00 | Crewe Alexandra | ![]() ![]() | Barnet | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 08-09-2025 18:30 | Wales U21 | ![]() ![]() | Denmark U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 02-09-2025 18:00 | Crewe Alexandra | ![]() ![]() | Chesterfield | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 30-08-2025 11:30 | Crewe Alexandra | ![]() ![]() | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 23-08-2025 14:00 | Gillingham | ![]() ![]() | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu