
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | SV Lippstadt 08 U19 | SV Lippstadt | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2020 | SV Lippstadt | Rot Weiss Ahlen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Rot Weiss Ahlen | SV Lippstadt | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Vfr Aalen | TSV Steinbach Haiger | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2022 | SV Lippstadt | Vfr Aalen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Vfr Aalen | TSV Steinbach Haiger | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 15-08-2025 16:00 | Gutersloh | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 09-03-2024 13:00 | TSV Steinbach Haiger | Vfr Aalen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 02-03-2024 13:00 | Vfr Aalen | FSV Mainz 05 Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 09-12-2023 13:00 | Hessen Kassel | Vfr Aalen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Wurttemberg Cup winner | 1 | 23/24 |