| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 29-09-2014 | FC Stadlau Youth | Floridsdorfer AC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2016 | Floridsdorfer AC Youth | FC Stadlau Youth | - | Ký hợp đồng |
| 01-03-2020 | FC Stadlau Youth | FC Schaffhausen II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | FC Schaffhausen II | Schaffhausen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 24/25 |