
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | FC Slovan Liberec Youth | FC Slovan Liberec U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | FC Slovan Liberec U17 | Slovan Liberec U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Slovan Liberec U19 | Slovan Liberec | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Slovan Liberec | SK Slovan Varnsdorf | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | SK Slovan Varnsdorf | Slovan Liberec | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-09-2017 | Slovan Liberec | Hradec Kralove | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Hradec Kralove | Slovan Liberec | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2019 | Slovan Liberec | Opava | - | Cho thuê |
| 12-02-2020 | Opava | Slovan Liberec | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-09-2020 | Slovan Liberec | Arsenal Ceska Lipa | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2021 | Arsenal Ceska Lipa | FK Prepere | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2024 | FK Prepere | Arsenal Ceska Lipa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 15/16 |