
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 10-06-2023 | North Bangkok University FC | Dragon Pathumwan Kanchanaburi FC | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2024 | Dragon Pathumwan Kanchanaburi FC | Chainat Hornbill FC | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2025 | Chainat Hornbill FC | Sukhothai | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 13-09-2025 11:30 | Sukhothai | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 29-03-2025 12:00 | Nongbua Pitchaya FC | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 15-03-2025 12:00 | Sukhothai | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 08-03-2025 12:00 | Rayong FC | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 21-02-2025 12:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 15-02-2025 11:00 | Sukhothai | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 09-02-2025 11:00 | Lamphun Warriors | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 26-01-2025 11:00 | Uthai Thani Forest | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 20-01-2025 11:00 | Sukhothai | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 11-01-2025 12:00 | Sukhothai | Khonkaen United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu