
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | KF Ferizaj | Prishtina | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Prishtina | FC Drita | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | FC Drita | Partizani Tirana | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Partizani Tirana | Vejle | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-07-2021 | Vejle | MTK Budapest | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | MTK Budapest | Aberdeen | 0.12M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-08-2023 | Aberdeen | Lecce | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 18-10-2025 13:00 | Lecce | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 04-10-2025 13:00 | Parma | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 28-09-2025 16:00 | Lecce | Bologna | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 19-09-2025 18:45 | Lecce | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 14-09-2025 13:00 | Atalanta | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 23-08-2025 16:30 | Genoa | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ý | 15-08-2025 18:45 | Lecce | Juve Stabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 07-06-2025 18:45 | Albania | Serbia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 25-05-2025 18:45 | Lazio | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 18-05-2025 18:45 | Lecce | Torino | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 24 |
| Danish second tier champion | 2 | 20 18 |