
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2010 | Mansoura SC | Zamalek SC U21 | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Zamalek SC U21 | Zamalek SC | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2018 | Zamalek SC | Pyramids FC | 0.73M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-01-2019 | Pyramids FC | Ittihad Alexandria SC | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Ittihad Alexandria SC | Pyramids FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2022 | Pyramids FC | Bank El Ahly | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2023 | Bank El Ahly | Pyramids FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 03-12-2025 18:00 | Kahraba Ismailia | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 29-11-2025 16:00 | Power Dynamos | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 25-11-2025 15:00 | Pyramids FC | El Mokawloon El Arab | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu cúp Ai Cập | 09-11-2025 12:45 | Pyramids FC | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 02-11-2025 15:00 | Pyramids FC | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 30-08-2025 18:00 | Al Ahly FC | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ai Cập | 05-06-2025 17:30 | Zamalek SC | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 01-06-2025 17:00 | Pyramids FC | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 28-05-2025 17:00 | Ceramica Cleopatra FC | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 13-05-2025 17:00 | Zamalek SC | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA African-Asian-Pacific Cup Champion | 1 | 25/26 |
| CAF Super Cup Winner | 1 | 25/26 |
| CAF Champions League winner | 1 | 24/25 |
| Egyptian cup winner | 5 | 23/24 15/16 14/15 13/14 12/13 |
| Egyptian Super Cup Winner | 1 | 16/17 |
| Egyptian champion | 1 | 14/15 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |