
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Évry Football Club | JA Le Poire Sur Vie | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | JA Le Poire Sur Vie | Amiens | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Amiens | Esperance Sportive de Tunis | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2015 | Esperance Sportive de Tunis | Maritimo | 0.075M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-01-2016 | Maritimo | FC Porto | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-07-2016 | FC Porto | Vitoria Guimaraes | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Vitoria Guimaraes | FC Porto | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2021 | FC Porto | Al Hilal | - | Ký hợp đồng |
| 07-09-2023 | Al Hilal | Al-Sharjah | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2024 | Al-Sharjah | Al-Diraiyah FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 13-12-2025 12:25 | Al-Jabalain | Al Diraiyah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 28-11-2025 12:05 | Al Diraiyah | Al-Arabi SC(KSA) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 23-11-2025 14:45 | Al Diraiyah | Al-Faisaly Harmah | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 07-11-2025 14:45 | Al-Batin | Al Diraiyah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 02-11-2025 16:45 | Al Diraiyah | Jeddah Sports Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 28-10-2025 12:35 | Al-Orobah FC | Al Diraiyah | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 20-10-2025 17:00 | Al Ula FC | Al Diraiyah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 13-09-2025 16:00 | Al-Tai | Al Diraiyah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 14-05-2024 14:10 | Al-Sharjah | Hatta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 10-05-2024 17:00 | Baniyas Club | Al-Sharjah | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 3 | 23/24 21/22 20/21 |
| FIFA Club World Cup participant | 2 | 23 22 |
| Saudi Cup Winner | 1 | 22/23 |
| Saudi Arabian champion | 1 | 21/22 |
| Saudi Super Cup Winner | 1 | 21/22 |
| Portuguese Super Cup winner | 1 | 21 |
| AFC Champions League winner | 1 | 20/21 |
| Champions League participant | 3 | 20/21 18/19 17/18 |
| Portuguese cup winner | 1 | 20 |
| Portuguese champion | 2 | 19/20 17/18 |
| Europa League participant | 2 | 19/20 15/16 |
| Africa Cup participant | 2 | 19 17 |