
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | TSV Havelse Youth | TSV Havelse U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | TSV Havelse U17 | Eintr. BraunschweigU17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Eintr. BraunschweigU17 | Eintracht Braunschweig U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Eintracht Braunschweig U19 | Havelse | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 08-11-2025 15:30 | 1. FC Saarbrücken | Havelse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 04-10-2025 12:00 | FC Viktoria Köln | Havelse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 27-09-2025 12:00 | Hansa Rostock | Havelse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 21-09-2025 11:30 | Havelse | MSV Duisburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German Regionalliga North Champion | 2 | 24/25 20/21 |
| Promotion to 3rd league | 1 | 20/21 |
| Lower Saxony Cup winner | 1 | 19/20 |
| German Under-19 cup winner | 1 | 16/17 |